 | réprouver; critiquer; désavouer; vilipender; redire |
| |  | Chê bai một thái độ |
| | réprouver une attitude |
| |  | Chê bai một hà nh động |
| | critiquer une action |
| |  | Chê bai hạnh kiểm của ai |
| | désavouer la conduite de quelqu' un |
| |  | Bị dư luáºn chê bai |
| | vilipendé par l'opinion publique |
| |  | Tôi không thấy gì đáng chê bai cả |
| | je n'y trouve rien à redire |
| |  | sự chê bai |
| |  | réprobation |