Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chê bai


réprouver; critiquer; désavouer; vilipender; redire
Chê bai một thái độ
réprouver une attitude
Chê bai một hành động
critiquer une action
Chê bai hạnh kiểm của ai
désavouer la conduite de quelqu' un
Bị dư luận chê bai
vilipendé par l'opinion publique
Tôi không thấy gì đáng chê bai cả
je n'y trouve rien à redire
sự chê bai
réprobation


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.